• n

    どくしん - [独身]
    Khi còn độc thân tôi thường chi nhiều thời gian và tiền bạc cho mỹ phẩm: 独身だった頃は化粧品に時間もお金もたくさん使ったのよね。
    Những phụ nữ khác nhau có lý do khác nhau để chọn sống độc thân: さまざまな女性がいろいろな理由で独身でいることを選択している。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X