• n

    とつぜんへんい - [突然変異] - [ĐỘT NHIÊN BIẾN DỊ]
    きゅうへん - [急変]
    Sự thay đổi đột ngột (đột biến) về thời tiết: 天気の急変
    Sự thay đổi đột ngột (đột biến) về tình hình: 事態の急変
    Sự thay đổi đột ngột (đột biến) của tình hình kinh tế gia đình: 家計の急変
    Sự thay đổi đột ngột (đột biến) về trạng thái cơ thể của bệnh nhân đó: その患者の容体急変

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X