• exp

    パンチ
    phiếu lỗ: ~カード

    Kỹ thuật

    あなひらけ - [穴開け]
    きゃびてーしょんかいしょく - [キャビテーション壊食]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X