• n

    きりつ - [起立]
    đứng lên khó khăn (khó đứng lên): 起立困難
    đang trong tư thế đứng lên: 起立位で

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X