• n

    バラエティー
    たよう - [多様]
    Nhờ vào lượng mưa đầy đủ mà giới thực vật ở vùng này rất đa dạng.: 十分な降水量のおかげで、この地域の植物相は多様である
    Nhìn từ một quan điểm phiến diện thì quá phức tạp và đa dạng để nắm bắt .: 単一の見方で整理するにはあまりに複雑多様である
    しゅじゅ - [種々]
    さまざま - [様々]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X