• exp

    てあみ - [手編み]
    Đan tay ~: ~を手編みする
    Trật tự! Nếu cánh tay áo len có chiều dài khác đi chăng nữa thì cũng chẳng sao cả vì đó là áo len do chính tay Hiromi đan.: うるせぇ、袖の長さがちがってたっていいだろ!このセーター、ヒロミちゃんの手編みなんだぞ!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X