• exp

    とちゅう - [途中] - [ĐỒ TRUNG]
    đang trên đường đi học tôi rẽ vào nhà bạn: 学校に行く途中で友達の家によって
    とじょう - [途上]
    Xây dựng mối qưan hệ mới giữa các nước đã phát triển và đang phát triển: 途上国と先進国の新たなパートナーシップを構築する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X