• n

    とうつう - [疼痛] - [ĐÔNG THỐNG]
    đau thần kinh dạng bị bỏng: 灼熱様の神経障害性の疼痛
    Nỗi đau tách riêng khỏi dây thần kinh giao cảm: 交感神経非依存性疼痛
    つうく - [痛苦] - [THỐNG KHỔ]
    くつう - [苦痛]
    tình yêu là nỗi đau đớn ngọt ngào: 恋は甘美な苦痛
    nỗi đau đớn gây ra bởi rất nhiều sự việc (sự kiện): いろいろな出来事によって引き起こされる苦痛
    đau đớn tột độ: ものすごい苦痛
    うきめ - [憂き目]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X