• n

    なかだち - [仲立ち] - [TRỌNG LẬP]
    ちょうてい - [調停]
    Chính quyền thành phố bắt đầu sự điều đình giữa dân và các công ty.: 市当局は住民と会社側との調停に乗り出した。
    ちゅうほ - [仲保] - [TRỌNG BẢO]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X