• exp

    ねんまつちょうせい - [年末調整] - [NIÊN MẠT ĐIỀU CHỈNH]
    Bị khấu trừ trong thời kỳ điều chỉnh thuế cuối năm: 年末調整の時期に控除される
    Tiến hành điều chỉnh thuế cuối năm cho nhân viên.: 労働者の年末調整を行う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X