• n

    ちりょう - [治療]
    Người đàn ông bị nhiễm HIV dương tính được điều trị để có thể trở thành bố mà người mẹ và đứa trẻ vẫn được bảo vệ khỏi HIV dương tính: HIVに感染している男性が子どもと母親を感染から守りながら父親となることを可能にする治療
    Để phòng ngừa~cần tiếp tục điều trị theo kế hoạch: ~を予防するために計画された継続的な治療
    ちゆ - [治癒]
    Đặt vải mát vào chỗ đau sẽ giúp điều trị nhanh hơn và giảm sưng.: 患部に冷湿布をすると、治癒が速まり、腫れが引きます
    Không thể được điều trị bằng cách dùng thuốc kháng sinh từng phần: 抗生物質の中途半端な使用では治癒されない

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X