-
n
ついきゅう - [追及]
- Mọi người đều mong muốn FBI sẽ điều tra triệt để các đầu mối để tìm ra kẻ phạm tội.: FBIがすべての手掛かりを徹底的に追及して、犯罪者を見つけ出すことを、誰もが望んでいる
- Nếu cậu định điều tra vụ này thì tương lai của cậu sẽ chấm dứt.: この問題を追及しようとするなら、君の将来はおしまいだ。
ききあわせ - [聞き合せ] - [VĂN HỢP]
- điều tra (tìm hiểu) qua điện thoại: 電話で聞き合せせる
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ