• n

    てんけい - [典型]
    tác phẩm kinh điển được phát hành trên toàn cầu: 地球規模問題の典型
    điển hình cho đạo đức: 徳の典型

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X