• n

    でんきぶんかい - [電気分解] - [ĐIỆN KHÍ PHÂN GIẢI]
    Kim loại Alkali có thể được phân tách khỏi tạp chất nhờ sự điện phân.: アルカリ金属は電気分解によって不純物から分離され得る
    Làm ~ dính vào điện cực nhờ sự điện phân.: 電気分解によって~を電極に付着させる
    でんかい - [電解] - [ĐIỆN GIẢI]
    Sự điện phân dòng điện bất biến.: 定電流電解
    Sự điện phân trong dung dịch: 溶液中の電解

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X