• n, exp

    でんしか - [電子化] - [ĐIỆN TỬ HÓA]
    Tiến hành tiêu chuẩn hóa và kỹ thuật số hóa tất cả các thông tin.: あらゆる情報の標準化および電子化を行う
    tiếp thu điện tử hóa các thủ tục cá nhân: 各個別手続きの電子化を取り入れる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X