• exp

    どうはん - [同伴]
    Ở Nhật có ít người đi dự tiệc cùng với vợ mình: 夫人同伴でパーティーに行く日本人男性は少ない。
    Bạn có thể đi xem bộ phim này nếu đi cùng bố mẹ.: 父母同伴ならこの映画を見に行ったんだって

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X