• n

    つうきん - [通勤]
    "Anh đi làm mất bao nhiêu thời gian ?": 「通勤はどのぐらい時間がかかりますか。」
    しゅっきん - [出勤]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X