• n

    りょこう - [旅行]
    ゆき - [行き]
    つうこう - [通行]
    Ở Nhật Bản, xe cộ đi lại bên tay trái.: 日本では車は左側通行です。
    おうらい - [往来]
    Nhật Bản thời Edo cấm nghiêm ngặt sự đi lại với nước ngoài.: 江戸時代の日本は海外との往来を固く禁じていた。
    いきき - [行き来]

    Kỹ thuật

    トラフィック

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X