• n

    いきすぎ - [行き過ぎ]
    Bạn đi hơi quá rồi.: それはちょっと行き過ぎだ。
    An ninh bị xiết quá chặt.: この警備は行き過ぎだ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X