• n

    パス
    パース
    つうか - [通過]
    sự vượt qua bắt buộc: 強引な通過〔議案の〕
    sự đi qua mặt trời của sao Kim vào năm 1769: 1769年の金星の太陽面通過
    ウォークスルー
    sự đi qua của cơn bão: 嵐のウォークスルー

    Kỹ thuật

    パセージ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X