• n

    みつもり - [見積り]
    みつもり - [見積もり]
    すいてい - [推定]
    けんとう - [見当]
    không ước tính được: ~ がつかない

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X