• n

    はば - [幅]
    しはい - [支配]
    かんか - [感化]
    Sự ảnh hưởng của đạo đức. : 道徳的感化
    えいきょう - [影響]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X