• exp

    がやがや
    Lên tàu điện một cách ồn ào: がやがやと電車に乗り込む
    ガヤガヤ
    tiếng ồn ào vọng từ tầng dưới lên: 階下から聞こえるガヤガヤいう声
    さわぎ - [騒ぎ]
    Tiếng ồn làm u mê đầu óc.: ~というあぜんとするようなばか騒ぎ
    そうぜん - [騒然]
    ノイズ

    Kỹ thuật

    ラウドネス

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X