• n

    あんてい - [安定]
    ổn định giá cả tại những đất nước chịu nhiều ảnh hưởng của cơn khủng hoảng: 危機の最も大きな影響を受けた国々における為替相場の安定
    trao đổi về vấn đề hòa bình và ổn định của ~: ~の平和と安定について議論する
    có liên quan đến sự ổn định của Châu Á: アジアの安定につながる
    là hết sức quan trọng đối với sự ổn đ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X