• n

    りっこうほ - [立候補]
    nhân vật được dự đoán là ứng cử viên: 立候補が予想される人物
    なのり - [名乗り] - [DANH THỪA]
    こうほ - [候補]
    ứng cử kế nhiệm: ~の後任候補
    ứng cử lần thứ nhất: ~の第一候補

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X