• n

    アドリブ
    bài diễn thuyết ứng khẩu (khi nói và trình diễn trước công chúng): アドリブの演説
    sự ứng khẩu trong ngoại giao : アドリブ外交

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X