• n

    はいせき - [排斥]
    Việc bài trừ sắc tộc bị cấm một cách hợp pháp nhưng nó vẫn đang tiếp diễn cho đến ngày nay.: 人種による排斥は法的に禁じられているが、今もなお続いている
    gây nên suy nghĩ bài trừ sự di dân mới: 新たな移民排斥感情を誘発する
    はいじょ - [排除]
    Sự loại trừ thực sự của nền giáo dục song ngữ.: 二カ国語教育の実質的排除

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X