• n

    こうげん - [公言]
    Tuyên bố (bày tỏ) quan điểm của bản thân: 自分の主義を公言する
    Tuyên bố (bày tỏ) nguyện vọng muốn trở thành ~: ~になりたいという願望を公言する
    Tuyên bố (bày tỏ) lòng tín ngưỡng tới ~.: ~への信仰を公言する
    エクスプレス
    エキスプレス

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X