• n, exp

    ききゃく - [棄却]
    vật chứng bác bỏ lời tố cáo: 棄却物資
    tỷ lệ bác bỏ: 棄却率
    bác bỏ yêu cầu: 請求の棄却
    bác bỏ lời công tốc: 公訴棄却
    bác bỏ đơn kháng án (kháng cáo): 控訴棄却

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X