• n, exp

    きょうばい - [競売] - [CẠNH MẠI]
    bán đấu giá trên Internet: インターネット競売
    đấu giá sách hiếm: 希少本の競売
    chào bán đấu giá: 競売から手を引く
    mua đồ tại cuộc bán đấu giá: 競売でものを買う
    bán đấu giá đồ đạc: 家具の競売
    đấu giá cưỡng chế: 強制競売
    bị người chủ nợ bán đấu giá: 債権者による競売

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X