• Sự bán sạch

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Nhật.

    n, exp

    うりきれ - [売り切れ]
    Tôi đã đi đến một vài cửa hàng máy ghi âm nhưng ở cửa hàng nào cũng bán hết sạch. : 幾つかのレコード店に行ってみたんだけど、どこも売り切れなんだよ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X