• n

    はいし - [廃止]
    Ở Nhật bản rất nhiều người đòi bỏ luật tử hình.: 日本にも死刑廃止論者がたくさんいる.
    てっぱい - [撤廃]
    sự bãi bỏ các hạn chế: 制限の撤廃
    てっきょ - [撤去]
    hủy bỏ bom chưa nổ: 不発爆弾撤去
    phát hiện và loại bỏ mìn: 地雷の発見・撤去
    てっかい - [撤回]
    hủy bỏ đơn đặt hàng: 注文の撤回
    hủy bỏ dự luật: 法案の撤回
    かいじょ - [解除]
    bãi bỏ quy chế đối với ngân hàng: 銀行に対する規制解除
    bỏ lệnh cấm, hủy bỏ quan hệ, bãi bỏ chế tài, bỏ thiết bị theo dõi: 解除する〔禁止令・関係・制裁・監視装置などを〕

    Kỹ thuật

    キャンセル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X