• n

    びょうどう - [平等]
    bình đẳng nam nữ: 男女平等
    どうとう - [同等]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X