-
Sự bình luận
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Nhật.
n
ひょうろん - [評論]
- liên tục viết cùng kiểu bài tiểu luận suốt cuộc đời: 一生涯同じ評論を書き続ける
- Nếu ai muốn biết triết lý của anh ta là gì thì người đó phải đọc bài tiểu luận anh ta viết: 彼の哲学の何たるかを知りたければ、彼の評論を読むだけでいい。
ひょう - [評]
- Người ta thường bình luận anh ta là người điềm đạm nhưng cứng rắn: 彼はたいてい、紳士的だが頭が固い男性だと評される
- Tác phẩm của anh ta được các nhà phê bình bình luận là hơi thương mại một chút.: 批評家は、彼の作品をやや商業主義的だと評した。
げんろん - [言論]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ