• n

    れいせい - [冷静]
    ゆうよう - [悠揚]
    ゆうぜん - [悠然]
    へいせい - [平静]
    Giữ được sự bình tĩnh.: 平静さを維持する
    Đánh mất sự bình tĩnh vào đúng lúc quan trọng nhất: 重要な時に平静さを失う
    へいき - [平気]
    へいおん - [平穏]
    ちんちゃく - [沈着]
    sự bình tĩnh chỉ ở vẻ bề ngoài: うわべだけの沈着
    sự lắng đọng chất phụ: アジュバント沈着
    たいら - [平ら]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X