• n

    とさつ - [塗擦] - [ĐỒ SÁT]
    hấp thụ từ chỗ thuốc bôi: 塗擦による吸収
    chữa trị bằng cách bôi thuốc: 塗擦療法

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X