• n

    ぼうとう - [暴騰]
    Thổi bùng cuộc đọ sức nguy hiểm về lạm phát tài sản.: 資産の暴騰という危険な動きをたきつける
    ブーム
    とっぱつ - [突発] - [ĐỘT PHÁT]
    Nhiều hành vi cư xử bạo lực bùng nổ: 多くの犯罪行為は突発的なものである
    さくれつ - [炸裂] - [TẠC LIỆT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X