• n

    とつにゅう - [突入]
    những con tàu vũ trụ bước vào thời kì chinh phục hành tinh mới: 宇宙探査線をその惑星に突入させる
    Thị trấn dường như bước vào nhiều vụ lộn xộn kể từ sau vụ giết người: その殺人事件が起こってから町は非常に不安定になり、今にも無法状態に突入しそうである

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X