• n

    ほしょう - [保証]
    Sự bảo đảm bởi người nổi tiếng.: 著名人による保証
    Sự bảo đảm cấp vốn chính phủ tương đương ~ đôla.: _ドル相当の政府による資金供与の保証

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X