• exp

    ぼくしゅ - [墨守]
    ほぞん - [保存]
    Bảo tồn và trùng tu: 保存・復元する
    Bảo tồn tài nguyên di truyền: 遺伝資源の保存

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X