-
n
ごうじょう - [強情]
- Ra sức bảo thủ: 強情を張る
- Biểu hiện sự bướng bỉnh: 強情さを示す
- Nếu như ở đâu mà bạn cũng bảo thủ như vậy thì~: おまえがどこまでも強情を張るなら~
- Khó bảo đến mức cực đoan.: 極端に強情であること
きゅうへい - [旧弊]
- phá bỏ hàng rào bảo thủ trong các hoạt động chính trị của đảng tự do dân chủ: 自民党政治の旧弊を打破する
がんこ - [頑固]
- tính bảo thủ của người già: 老人の頑固さ
- chỉ trích sự bảo thủ của ai: (人)の頑固さを非難する
- liên tục duy trì thái độ ngoan cố (bảo thủ, cố chấp): 頑固とした態度を続ける
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
