• n, exp

    キープ
    かくほ - [確保]
    こうけん - [後見] - [HẬU KIẾN]
    Sự chỉ đạo đối với việc bảo vệ: 後見に対する監督
    cơ quan bảo vệ: 後見の機関
    được sự bảo vệ (giám hộ)~: ~の 後見を受けている
    Nhờ có sự bảo vệ của~: ~の後見により
    ごえい - [護衛]
    しゅび - [守備]
    ちんご - [鎮護] - [TRẤN HỘ]
    bảo vệ đất nước: 国を鎮護する
    ひご - [庇護] - [TÝ HỘ]
    ぼうえい - [防衛]
    Sự tự phòng vệ của những người văn minh đối với những tín đồ cuồng tín.: 狂信的信奉者に対する文明人の自己防衛
    ようご - [擁護]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X