• n

    じんじふせい - [人事不省]
    anh ta bị đánh và đã rới vào tình trạng bất tỉnh: 彼は打たれた人事不省に陥った
    きぜつ - [気絶]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X