• n

    しゃさつ - [射殺]
    Trong cuộc xung đột giữa những người biểu tình phản đối chiến tranh và cảnh sát đã có 3 người bị bắn chết.: 反戦を訴える人々と警察が衝突した際に3人が射殺された。
    Anh ta bị bắn chết sau khi đã có những lời lẽ phản đối quá khích đối với tổng thổng.: 彼は大統領への過激な批判の後、射殺された

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X