• n

    ねらいうち - [狙い撃ち] - [THƯ KÍCH]
    Bắn tỉa các tế bào ung thư rồi tiêu diệt chúng.: がん細胞を狙い撃ちして破壊する
    Bắn tỉa què chân.: 足の狙い撃ち

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X