• n

    むりやり - [無理やり]
    こうそく - [拘束]
    Giờ làm việc bắt buộc của công ty này là 8 tiếng.: この会社の1日の拘束時間は8時間である。
    ごういん - [強引]
    Làm theo cách ép buộc với ai: ~に強引なやり方をする
    Chiến lược kinh doanh mang tính bắt buộc.: 強引なビジネス戦略
    きょうこう - [強行]
    Binh sĩ tiếp tục cuộc hành quân bắt buộc đến 20 dặm: 兵士たちは20マイルに及ぶ強行軍を続けた
    bắt buộc bỏ phiếu tại ủy ban: 委員会で強行採決される
    Quy tắc bắt buộc: 強行規定
    Tiến hành bỏ phiếu bắt buộc thông qua dự thảo luật ở Hạ Viện: 衆院で法案の強行採決を行う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X