• n

    もぞう - [模造]
    もぎ - [模擬]
    まね - [真似]
    sự bắt chước người khác của anh ta rất giỏi: 彼は人の真似がうまい
    ひとまね - [人真似] - [NHÂN CHÂN TỰ]
    Anh ta bắt chước rất giỏi: 彼はなかなか人まねがうまい.
    Đừng có bắt chước như vậy.: 人まねなんかやめろよ.
    にせ - [偽] - [NGỤY]
    ぎょろぎょろ
    ぎせい - [擬製] - [NGHĨ CHẾ]
    イミテーション
    Bắt chước một cách tinh xảo: 精巧なイミテーション

    Kinh tế

    シミュレーション
    Category: マーケティング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X