• n

    きょうこ - [強固]
    Tạo mối quan hệ và sự tin tưởng bềnvững: 信頼関係を強固なものとする
    Lập trường đã trở nên vững chắc: 立場が強固なものとなる
    Thắt chặt mối quan hệ hợp tác vững bền: 強固な協力関係を築く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X