• n

    キャンセル
    Hãy ấn vào nút hủy bỏ (cancel) để ngừng tải (download) dữ liệu xuống: キャンセル・ボタンをクリックしてダウンロードを中止する
    hủy bỏ đột ngột ~: ~の突然のキャンセル
    hủy bỏ sát nút. : ぎりぎりになってからのキャンセル
    かいじょ - [解除]
    hủy bỏ sự hạn chế hành động của: ~の行動制限の解除
    hủy bỏ khóa bảo vệ thư điện tử: メールの保護解除
    bỏ thiết bị an toàn: 安全装置の解除
    bãi bỏ quy chế đối với ngân hàng: 銀行に対する規制解除
    bỏ lệnh cấm, hủy bỏ quan hệ, bãi bỏ chế tài, bỏ thiết bị theo dõi: 解除する〔禁止令・関係・制裁・監視装置などを〕
    ギブアップ

    Kỹ thuật

    テーキオフ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X