• n

    はいきょう - [背教] - [BỐI GIÁO]
    những linh mục từ bỏ đạo này bị những người cao tuổi của giáo hội ghen ghét: その背教の司祭は、教会の目上の人間からにらまれていた
    Linh mục bỏ đạo.: 背教司祭

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X